Có 2 kết quả:

權衡 quyền hành颧衡 quyền hành

1/2

quyền hành

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. làm việc mà biết cân nhắc
2. quyền hành, quyền lực

quyền hành

giản thể

Từ điển phổ thông

1. làm việc mà biết cân nhắc
2. quyền hành, quyền lực